Trong thời đại công nghệ hiện nay, đồ dùng văn phòng – văn phòng phẩm vẫn là một trong những nhu cầu cơ bản của mỗi doanh nghiệp và cá nhân. Chính vì vậy, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp văn phòng phẩm uy tín, chất lượng, dịch vụ tận tâm, giá cả hợp lý là rất quan trọng. Và để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá cả cũng như chất lượng sản phẩm, Văn Phòng Xanh chúng tôi xin gửi đến quý khách Bảng báo giá chi tiết các sản phẩm đang được các Doanh nghiệp sử dụng. Hãy cùng khám phá và lựa chọn những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình nhé!
(Áp dụng từ tháng 01. 2024 cho đến khi có thông báo mới)
Chúng tôi trân trọng gửi đến Quý khách hàng báo giá Văn phòng phẩm, Vật tư tiêu hao như sau:
STT | SẢN PHẨM | XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
NHÓM GIẤY IN | |||||
1 | Giấy in A3 Double A 70gsm | Thái Lan | Ream | 150,000 đ | |
2 | Giấy in A3 IK Plus 70gsm | Indonesia | Ream | 136,200 đ | |
3 | Giấy in A3 Pagi 65mgs | Indonesia | Ream | 120,000 đ | |
4 | Giấy in A4 Double A 70mgs | Thái Lan | Ream | 75,000 đ | |
5 | Giấy in A4 Green Pine – ĐL 65/90 | Việt Nam | Ream | 58,100 đ | |
6 | Giấy in A4 Green Pine – ĐL 70/90 | Việt Nam | Ream | 63,000 đ | |
7 | Giấy in A4 IK Plus 70mgs | Indonesia | Ream | 68,100 đ | |
8 | Giấy in A4 Bãi Bằng Office 70mgs | Việt Nam | Ream | 58,000 đ | |
9 | Giấy in A4 Paperone 70mgs | Indonesia | Ream | 67,600 đ | |
10 | Giấy in A4 Idea 70gsm | Indonesia | Ream | 67,000 đ | |
11 | Giấy in A4 Superme 70gsm | Thái Lan | Ream | 67,000 đ | |
12 | Giấy in A5 Bãi bằng 70mgs | Indonesia | Ream | 29,800 đ | |
13 | Giấy in A4 IK Plus 80mgs | Indonesia | Ream | 81,600 đ | |
14 | Giấy in A4 Double A 80mgs | Thái Lan | Ream | 91,000 đ | |
15 | Giấy in A5 Double A 70mgs | Thái Lan | Ream | 39,700 đ | |
16 | Giấy in A5 IK Plus 70mgs | Indonesia | Ream | 35,800 đ | |
17 | Giấy in A5 Green Pine 70mgs | Indonesia | Ream | 32,300 đ | |
18 | Giấy in A5 Green Pine 65mgs | Indonesia | Ream | 30,700 đ | |
19 | Giấy in tờ A0 100mgs | Việt Nam | Tờ | 6,100 đ | |
20 | Giấy in tờ A1 100mgs | Việt Nam | Tờ | 3,800 đ | |
NHÓM GIẤY IN ẢNH, ÉP ẢNH | |||||
1 | Giấy in phun bóng 1 mặt A4 135g ( Kim Mai) | Việt Nam | Tập | 68,500 đ | 100 tờ/tập |
2 | In couche A4 2 mặt bóng 200g (Kim Mai) | Việt Nam | Tập | 61,000 đ | 50 tờ/tập |
3 | In couche A4 2 măt bóng 260g ( Kim Mai) | Việt Nam | Tập | 70,000 đ | 50 tờ/tập |
4 | Giấy in ảnh 1 mặt bóng Epson A4 S041579 | Nhật Bản | Tập | 28,500 đ | 20 tờ/tập |
5 | Giấy in ảnh 1 mặt bóng Epson A4 S041061 | Nhật Bản | Tập | 59,000 đ | 100 tờ/tập |
6 | Ép plastic A4 trung 80 mic | Việt Nam | Tập | 119,500 đ | 100 tờ/tập |
7 | Ép plastics A4 dày 125 mic | Việt Nam | Tập | 193,500 đ | 100 tờ/tập |
8 | Ép plastics A3 dày 80 mic | Việt Nam | Tập | 224,000 đ | 100 tờ/tập |
9 | Ép plastics A3 dày 125 mic | Việt Nam | Tập | 395,000 đ | 100 tờ/tập |
NHÓM GIẤY IN LIÊN TỤC, GIẤY IN
BILL |
|||||
1 | Giấy in liên tục A4 3 liên (chia vạch) | Việt Nam | Thùng | 395,000 đ | 500 tờ |
2 | Giấy in nhiệt, in bill K57x45 (đen) | Nhật Bản | Cuộn | 7,200 đ | |
3 | Giấy in nhiệt, in bill K80X45 (đen) | Nhật Bản | Cuộn | 7,900 đ | |
4 | Giấy than Cửu Long | Việt Nam | Tập | 62,000 đ | 100 tờ/tập |
5 | Giấy than KoKuSai | Nhật Bản | Tập | 82,000 đ | 100 tờ/tập |
6 | Giấy than Hots | Thái Lan | Tập | 82,000 đ | |
NHÓM CHUN VÒNG | |||||
1 | Chun vòng (130 gram) | Việt Nam | Gói | 18,500 đ | |
2 | Chun vòng (500 gram) | Việt Nam | Gói | 59,000 đ | |
NHÓM BÚT CHÌ, TẨY, RUỘT CHÌ, GỌT CHÌ, THƯỚC KẺ | |||||
1 | Bút chì 2B Staedtler 134 | Đức | Chiếc | 4,000 đ | 12c/hộp |
2 | Bút chì 2B 37000 | Đài Loan | Chiếc | 4,500 đ | 12c/hộp |
3 | Bút Chì Màu Stabilo Trio Thick CL203-405 | Malaysia | Chiếc | 22,000 đ | 12c/hộp |
4 | Bút chì kim A255 Pentel | Nhật Bản | Chiếc | 35,000 đ | 12c/hộp |
5 | Bút chì kim Đức staedtler 777 (0.5mm) | Đức | Chiếc | 24,500 đ | 10c/hộp |
6 | Ruột chì kim 2B 0.5 | Trung Quốc | Vỉ | 6,500 đ | 12 vỉ/hộp |
7 | Ruột chì kim Deli U67300 (0.7) | Đài Loan | Vỉ | 7,800 đ | 12 vỉ/hộp |
8 | Ruột chì Uni 0.5 | Nhật Bản | Vỉ | 14,800 đ | 12 vỉ/ hộp |
9 | Gọt chì DeLi 0557 | Đài Loan | Chiếc | 8,900 đ | |
10 | Máy gọt chì Deli 594 | Đài Loan | Chiếc | 3,800 đ | |
11 | Gọt chì SDI 0126D | Trung Quốc | Chiếc | 4,500 đ | |
12 | Gọt chì Deli mini 578 | Đài Loan | Chiếc | 7,900 đ | |
13 | Tẩy Pentel ZEH-03 | Nhật Bản | Viên | 3,800 đ | 60 viên/hộp |
14 | Tẩy Pentel ZEH-05 | Nhật Bản | Viên | 4,700 đ | 48 viên/hộp |
15 | Tẩy Steadler H40 | Đức | Viên | 6,900 đ | 40 viên/hộp |
16 | Tẩy TL E06 | Thiên Long | Viên | 4,300 đ | 30 viên/hộp |
17 | Tẩy ER-COL-20 ( Campus) nhiều màu | Thiên Long | Viên | 6,900 đ | 20 viên/hộp |
18 | Thước kẻ 20cm | Trung Quốc | Chiếc | 3,300 đ | |
19 | Thước kẻ 20cm Deli 6220 | Đài Loan | Chiếc | 5,300 đ | |
20 | Thước kẻ 30cm | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 đ | |
21 | Thước kẻ 30cm Deli 6230 | Đài Loan | Chiếc | 7,500 đ | |
22 | Thước mica 50cm TQ | Trung Quốc | Chiếc | 15,500 đ | |
23 | Thước kẻ 50cm Deli 6250 | Đài Loan | Chiếc | 18,000 đ | |
24 | Thước dẻo 30cm Deli 6209 | Đài Loan | Chiếc | 13,500 đ | |
NHÓM BÚT BI, BÚT GEL VÀ RUỘT BÚT | |||||
1 | Bút bi TL 023 0.8mm | Việt Nam | Chiếc | 3,700 đ | 20c/hộp |
2 | Bút bi TL 025 0.8mm | Việt Nam | Chiếc | 4,500 đ | 20c/hộp |
3 | Bút bi TL 027 0.5mm | Việt Nam | Chiếc | 3,700 đ | 20c/hộp |
4 | Bút bi TL 034 0.5mm | Việt Nam | Chiếc | 3,500 đ | 20c/hộp |
5 | Bút bi TL 036 0.7mm | Việt Nam | Chiếc | 9,800 đ | 20c/hộp |
6 | Bút bi TL 049 0.8mm | Việt Nam | Chiếc | 3,900 đ | 20c/hộp |
7 | Bút bi TL 079 0.5mm | Việt Nam | Chiếc | 3,900 đ | 20c/hộp |
8 | Bút bi FO 03 0.5mm | Việt Nam | chiếc | 3,800 đ | 20c/hộp |
9 | Bút bi FO 024 0.7mm | Việt Nam | chiếc | 3,500 đ | 20c/hộp |
10 | Bút bi Pentel BK250 0.7mm đen | Nhật Bản | Chiếc | 35,000 đ | 12c/hộp |
11 | Bút bi 4 màu MG 8030 0.7mm | Trung Quốc | Chiếc | 13,500 đ | 12c/hộp |
12 | Bút cắm bàn đôi Thiên Long FO PH04 /PH01/ | Việt Nam | Bộ | 14,500 đ | 10 bộ/hộp |
13 | Bút cắm bàn đôi SP-05/01 Bến Nghé | Việt Nam | Bộ | 14,000 đ | 20 bộ/hộp |
14 | Bút nước M&G GP 1163 0.5mm xanh | Trung Quốc | Chiếc | 8,500 đ | 12c/hộp |
15 | Bút nước M&G AGP11535B (GP 1151) 0.5mm | Trung Quốc | Chiếc | 12,500 đ | 12c/hộp |
16 | Bút nước GP 777 xanh 0.7mm xanh | Trung Quốc | Chiếc | 9,500 đ | 12c/hộp |
17 | Bút gel Pentel BLN55 0.5mm xanh | Nhật Bản | Chiếc | 42,500 đ | 12c/hộp |
18 | Bút gel Pentel BL 57C 0.7mm xanh | Nhật Bản | Chiếc | 42,500 đ | 12c/hộp |
19 | Bút gel Pentel BL 60 1.0mm xanh | Nhật Bản | Chiếc | 42,500 đ | 12c/hộp |
20 | Bút gel UB 150 0.5mm loại 2 | Trung Quốc | Chiếc | 15,000 đ | 12c/hộp |
21 | Bút gel UB 150 0.5mm loại 1 | Nhật Bản | Chiếc | 35,500 đ | 12c/hộp |
22 | Bút gel TL 08 0.5mm | Việt Nam | Chiếc | 6,400 đ | 20c/hộp |
23 | Bút nước Mygel DONG A 38Blue 0.5mm | Hàn Quốc | Chiếc | 10,500 đ | 12c/ hộp |
24 | Bút nước Mini 0.5mm | Trung Quốc | Chiếc | 3,200 đ | 12c/ hộp |
25 | Bút nước Aihao ( bút chữ A) 0.5mm | Trung Quốc | Chiếc | 3,000 đ | 48 c/cốc |
26 | Ruột bút pentel BL60 1.0mm | Nhật Bản | chiếc | 21,500 đ | 12c/ hộp |
27 | Ruột bút pentel BL57 0.7mm | Nhật Bản | Chiếc | 21,500 đ | 12c/ hộp |
28 | Ruột bút bi TL 027 xanh | Việt Nam | Chiếc | 2,100 đ | 10c/vỉ |
29 | Ruột bút bi TL BPR-05 ( TL 023) xanh | Việt Nam | Chiếc | 1,850 đ | 10c/vi |
NHÓM BÚT DẠ, XÓA BẢNG | |||||
1 | Bút viết bảng BN WB01 | Việt Nam | Chiếc | 6,900 đ | 12c/hộp |
2 | Bút viết bảng TL WB03 | Việt Nam | Chiếc | 8,500 đ | 10c/hộp |
3 | Bút dạ dầu BN M04 | Việt Nam | Chiếc | 7,900 đ | 12c/hộp |
4 | Bút dạ dầu TL PM09 | Việt Nam | Chiếc | 9,200 đ | 10c/hộp |
5 | Bút dạ kính TL PM04 | Việt Nam | Chiếc | 9,900 đ | 10c/hộp |
6 | Lau bảng deli 7810 | Đài Loan | Chiếc | 15,500 đ | |
7 | Nam châm trung 3012 (3cm) | Trung Quốc | Vỉ | 9,200 đ | 12c/vỉ |
NHÓM BÚT XÓA, BÚT NHỚ | |||||
1 | Bút xóa nước TL CP02 | Việt Nam | Chiếc | 22,800 đ | 10c/hộp |
2 | Bút xóa nước TL CP05 | Việt Nam | Chiếc | 15,500 đ | 10c/hộp |
3 | Bút xóa băng Plus to 12m WH-506 | Nhật Bản | Chiếc | 22,700 đ | 10c/hộp |
4 | Bút xóa băng Plus nhỏ 7m WH-505 | Nhật Bản | Chiếc | 13,400 đ | 20c/hộp |
5 | Bút xóa băng FO CT02 8m | Việt Nam | Chiếc | 10,800 đ | 10c/hộp |
6 | Bút nhớ dòng TL-HL03 | Việt Nam | Chiếc | 7,900 đ | 5c/vỉ |
7 | Bút nhớ dòng Deli (ES600) | Đài Loan | Chiếc | 7,700 đ | 10c/hộp |
8 | Bút nhớ dòng FO-HL02 | Việt Nam | Chiếc | 8,300 đ | 10c/hộp |
9 | Bút nhớ dòng Staedtler | Đức | Chiếc | 18,500 đ | 10c/hộp |
NHÓM KHAY CẮM BÚT | |||||
1 | Hộp cắm bút deli 904 | Đài Loan | Chiếc | 42,500 đ | |
2 | Hộp cắm bút deli 906 | Đài Loan | Chiếc | 48,900 đ | |
3 | Hộp cắm bút deli 9153 | Đài Loan | Chiếc | 35,000 đ | |
4 | Hộp cắm bút deli 9141 | Đài Loan | Chiếc | 37,500 đ | |
5 | Hộp cắm bút xoay SN 311 | Trung Quốc | Chiếc | 35,000 đ | |
6 | Hộp cắm bút gỗ xoay 8011 | Trung Quốc | Chiếc | 105,000 đ | |
NHÓM GIẤY NHẮN | |||||
1 | Giấy nhắn Pronoti 1,5 x 2 | Trung Quốc | Tập | 3,900 đ | 12 tập/lố |
2 | Giấy nhắn Pronoti 3×2 | Trung Quốc | Tập | 5,200 đ | 12 tập/lố |
3 | Giấy nhắn Pronoti 3×3 | Trung Quốc | Tập | 7,500 đ | 12 tập/lố |
4 | Giấy nhắn Pronoti 3×4 | Trung Quốc | Tập | 9,500 đ | 12 tập/lố |
5 | Giấy nhắn Pronoti 3×5 | Trung Quốc | Tập | 12,500 đ | 12 tập/lố |
6 | Giấy nhắn pronoti 4×6 | Trung Quốc | Tập | 19,400 đ | |
7 | Giấy nhắn 3×2 Nice | Trung Quốc | Tập | 4,100 đ | 12 tập/lố |
8 | Giấy nhắn 3×3 Nice | Trung Quốc | Tập | 6,200 đ | 12 tập/lố |
9 | Giấy nhắn 3×4 Nice | Trung Quốc | Tập | 8,200 đ | 12 tập/lố |
10 | Giấy nhắn 3×5 Nice | Trung Quốc | Tập | 10,500 đ | 12 tập/lố |
11 | Giấy nhắn 5 màu nhựa TQ (DHA) | Trung Quốc | Tập | 9,500 đ | |
12 | Giấy nhắn 5 màu nhựa pronoti 45502 | Trung Quốc | Tập | 12,300 đ | |
13 | Giấy phân trang nhựa 5 màu Deli | Đài Loan | Tập | 13,700 đ | |
14 | Giấy phân trang nhựa Proti Please sign 45649 | Trung Quốc | Tập | 23,800 đ | |
15 | Nhắn Sign Here 3M 25×43 | Mỹ | Tập | 41,500 đ | |
16 | Giấy nhắn 5 màu giấy pronoti 40434 | Trung Quốc | Tập | 11,500 đ | |
17 | Giấy nhắn 4 màu giấy pronoti 07124 | Trung Quốc | Tập | 13,800 đ | |
NHÓM TÚI KHUY, TÚI ĐỰNG HỒ SƠ | |||||
1 | Túi khuy mỏng A4 (clearbag) | Việt Nam | Chiếc | 1,700 đ | 20c/tập |
2 | Túi khuy trung A4 (clearbag) | Việt Nam | Chiếc | 2,150 đ | 20c/tập |
3 | Túi khuy dày A4 (clearbag) | Việt Nam | Chiếc | 3,000 đ | 20c/tập |
4 | Túi khuy dầy khổ F (clearbag) | Việt Nam | Chiếc | 3,200 đ | 20c/tập |
5 | Túi clear buộc dây F118 | Việt Nam | Chiếc | 5,100 đ | 12c/tập |
6 | Túi Clear buộc dây F119 | Việt Nam | Chiếc | 5,500 đ | 12c/tập |
NHÓM DẬP GHIM, ĐẠN GHIM, NHỔ GHIM, GHIM CÀI | |||||
1 | Dập ghim số 10 Plus có ghim | Nhật Bản | Chiếc | 38,500 đ | |
2 | Dập ghim số 10 Plus không ghim P | ag Nhật Bản
e 4 |
Chiếc | 32,500 đ |
3 | Dập ghim số 10 Deli 0229 | Đài Loan | Chiếc | 29,500 đ | |
4 | Dập ghim trung 60 tờ Deli 391 | Đài Loan | Chiếc | 205,500 đ | |
5 | Dập ghim xoay chiều Deli 0414 | Đài Loan | Chiếc | 71,200 đ | |
6 | Dập ghim deli 0394 (100 tờ) | Đài Loan | Chiếc | 315,000 đ | |
7 | Dập ghim Deli đại 0395 | Đài Loan | Chiếc | 495,000 đ | |
8 | Dập ghim KWTRIO 50LA (250tr) | Đài Loan | Chiếc | 498,000 đ | |
9 | Dập ghim KWTRIO 50SA (100tr) | Đài Loan | Chiếc | 368,500 đ | |
10 | Dập ghim KWTRIO 50LA (250tr) loại 2 | Đài Loan | Chiếc | 295,000 đ | |
11 | Dập ghim KWTRIO 50SA (100tr) loại 2 | Đài Loan | Chiếc | 199,000 đ | |
12 | Ghim dập số 10 Plus | Nhật Bản | Hộp | 3,800 đ | |
13 | Ghim dập số 3 Plus | Nhật Bản | Hộp | 9,750 đ | |
14 | Ghim dập KWTRIO 23/8 ( 50 tờ) | Đài Loan | Hộp | 15,000 đ | |
15 | Ghim dập KWTRIO 23/10 ( 70 tờ) | Đài Loan | Hộp | 16,500 đ | |
16 | Ghim dập KWTRIO 23/13 (100 tờ) | Đài Loan | Hộp | 18,500 đ | |
17 | Ghim dập KWTRIO 23/15 (120 tờ) | Đài Loan | Hộp | 22,700 đ | |
18 | Ghim dập KWTRIO 23/17 (140 tờ) | Đài Loan | Hộp | 23,500 đ | |
19 | Ghim dập KWTRIO 23/20 (170 tờ) | Đài Loan | Hộp | 25,500 đ | |
20 | Ghim dập KWTRIO 23/23 ( 200 tờ) | Đài Loan | Hộp | 29,500 đ | |
21 | Ghim dập Kwtrio 24/6 (30 tờ) | Đài Loan | Hộp | 6,500 đ | |
22 | Nhổ ghim 10 Deli 0232 | Đài Loan | Chiếc | 14,800 đ | |
23 | Nhổ ghim Kwtrio 508B | Đài Loan | Chiếc | 9,100 đ | |
24 | Ghim cài C32A | Trung Quốc | Hộp | 3,100 đ | |
25 | Ghim cài C62 | Trung Quốc | Hộp | 3,200 đ | |
26 | Ghim cài C82 | Trung Quốc | Hộp | 4,500 đ | |
27 | Ghim cài nhiều màu Deli 0024 | Đài Loan | Hộp | 10,500 đ | |
28 | Ghim mũ nhựa Deli 0021 | Đài Loan | Hộp | 12,500 đ | |
29 | Ghim mũ inox Deli 0022 | Đài Loan | Hộp | 12,500 đ | |
30 | Hộp đựng ghim Deli 9881 (hộp tròn) | Đài Loan | Hộp | 16,800 đ | |
31 | Hộp đựng ghim Deli 0988 ( hộp dẹt) | Đài Loan | Hộp | 15,200 đ | |
NHÓM ĐỤC LỖ | |||||
1 | Đục lỗ Deli 0105 15 trang | Đài Loan | Chiếc | 79,500 đ | |
2 | Đục lỗ Deli 0102 20 trang | Đài Loan | Chiếc | 89,500 đ | |
3 | Đục lỗ Deli 0104 35 trang | Đài Loan | Chiếc | 131,000 đ | |
NHÓM DAO, LƯỠI DAO, KÉO | |||||
1 | Dao rọc giấy nhỏ Deli 2031 | Đài Loan | Chiếc | 16,500 đ | |
2 | Dao rọc giấy nhỏ SDI 0404 | Đài Loan | Chiếc | 10,000 đ | |
3 | Dao rọc giấy to SDI 0423 | Đài Loan | Chiếc | 13,500 đ | |
4 | Dao rọc giấy to Deli 2061 | Đài Loan | Chiếc | 20,100 đ | |
5 | Lưỡi dao trổ nhỏ SDI 1403 | Đài Loan | Vỉ | 7,500 đ | |
6 | Lưỡi dao trổ to SDI 1404 | Đài Loan | Vỉ | 9,500 đ | |
7 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ Deli 2012 | Đài Loan | Vỉ | 14,500 đ |
8 | Lưỡi dao rọc giấy to Deli 2011 | Đài Loan | Vỉ | 23,800 đ | |
9 | Dao cán vàng Kiwi | Thái Lan | Chiếc | 28,500 đ | |
10 | Kéo S008 | Trung Quốc | Chiếc | 16,500 đ | |
11 | Kéo S100 | Trung Quốc | Chiếc | 19,500 đ | |
12 | Kéo văn phòng 180mm Deli 6009 | Đài Loan | Chiếc | 21,500 đ | |
13 | Kéo văn phòng 210mm Deli 6010 | Đài Loan | Chiếc | 30,200 đ | |
NHÓM KẸP SẮT, KẸP MÀU | |||||
1 | Kẹp sắt đen 15mm | Việt Nam | Hộp | 5,100 đ | 12 hộp/ hộp to |
2 | Kẹp sắt đen 19mm | Việt Nam | Hộp | 6,900 đ | 12 hộp/ hộp to |
3 | Kẹp sắt đen 25mm | Việt Nam | Hộp | 7,900 đ | 12 hộp/ hộp to |
4 | Kẹp sắt đen 32mm | Việt Nam | Hộp | 10,700 đ | 12 hộp/ hộp to |
5 | Kẹp sắt đen 41mm | Việt Nam | Hộp | 19,500 đ | |
6 | Kẹp sắt đen 51mm | Việt Nam | Hộp | 32,500 đ | |
7 | Kẹp màu 15mm Deli 8556A | Đài Loan | Hộp | 36,600 đ | |
8 | Kẹp màu 19mm Deli 8555A | Đài Loan | Hộp | 33,200 đ | |
9 | Kẹp màu 25mm Deli 8554A | Đài Loan | Hộp | 58,500 đ | |
10 | Kẹp màu 32mm Deli 8553A | Đài Loan | Hộp | 42,000 đ | |
11 | Kẹp màu 41mm Deli 8552A | Đài Loan | Hộp | 67,200 đ | |
12 | Kẹp màu 51mm Deli 8551A | Đài Loan | Hộp | 49,500 đ | |
NHÓM BÌA MÀU, BÌA BÓNG KÍNH, BÌA
BÁO CÁO, CHIA FILE |
|||||
1 | Bìa màu A4 TB 160mgs | Việt Nam | Tập | 33,200 đ | 100 tờ/tập |
2 | Bìa màu A4 T&T | Thái Lan | Tập | 48,500 đ | 100 tờ/tập |
3 | Bìa màu A3 160mgs | Việt Nam | Tập | 78,000 đ | 100 tờ/tập |
4 | Bìa màu A3 T&T | Thái Lan | Tập | 99,500 đ | 100 tờ/tập |
5 | Bìa bóng kính A3 trung (mica A3) | Việt Nam | Tập | 182,000 đ | 100 tờ/tập |
6 | Bìa bóng kính A4 dày 1.3 ( mica A4) | Việt Nam | Tập | 92,000 đ | 100 tờ/tập |
7 | Bìa bóng kính A4 trung 1.0 (mica A4) | Việt Nam | Tập | 72,800 đ | 100 tờ/tập |
8 | Bìa bóng kính A4 mờ (mica A4) | Trung Quốc | Tập | 112,500 đ | 50 tờ/tập |
9 | Bìa acco PLus A4 021 nhiều màu | Nhật Bản | Chiếc | 9,500 đ | 10 c/tập |
10 | Bìa Acco Flex RFA4 (Thiên Long) | Việt Nam | Chiếc | 6,500 đ | 10c/tập |
11 | Bìa Acco Thiên Long A4 PPFF | Việt Nam | Chiếc | 6,500 đ | 10c/tập |
12 | Bìa Acco TQ ( LW320) | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 đ | 10c/tập |
13 | Kẹp Acco nhựa (nẹp tài liệu nhựa) | Trung Quốc | Hộp | 18,000 đ | 50c/ hộp |
14 | Kẹp Acco sắt (nẹp tài liệu sắt) | Trung Quốc | Hộp | 25,500 đ | 50c/hộp |
15 | Kẹp acco nhựa Deli 5548 (nẹp tài liệu nhựa) | Đài Loan | Hộp | 35,000 đ | 50c/hộp |
16 | Kẹp Acco sắt Deli 5549 (nẹp tài liệu sắt) | Đài Loan | Hộp | 47,500 đ | 50c/hộp |
17 | Chia file giấy 10 màu | Việt Nam | Tập | 7,000 đ | |
18 | Chia file giấy 12 màu | Việt Nam | Tập | 10,200 đ | |
19 | Chia file nhựa 10 màu TL | Việt Nam | Tập | 7,800 đ | |
20 | Chia file nhựa 12 màu TL | Việt Nam | Tập | 9,500 đ |
21 | Chia file nhựa 1-31 (XF031A) | Trung Quốc | Tập | 42,900 đ | |
NHÓM SỔ, VỞ | |||||
1 | Sổ A3 ngang bìa cứng 6 tập bằng đầu (240tr) | Việt Nam | Tập | 33,500 đ | |
2 | Sổ A3 ngang bìa cứng 6 tập thừa đầu (240tr) | Việt Nam | Tập | 35,500 đ | |
3 | Sổ A4 bìa cứng 6 tập bằng đầu (240tr) | Việt Nam | Quyển | 30,000 đ | |
4 | Sổ A4 bìa cứng 5 tập bằng đầu (200tr) | Việt Nam | Quyển | 29,000 đ | |
5 | Sổ A4 bìa cứng 6 tập thừa đầu (240tr) | Việt Nam | Quyển | 30,500 đ | |
6 | Sổ A4 bìa cứng 5 tập thừa đầu (200 tr) | Việt Nam | Quyển | 29,500 đ | |
7 | Sổ Innova A4 320 tr bằng đầu | Việt Nam | Quyển | 48,000 đ | |
8 | Sổ Innova A4 320tr thừa đầu | Việt Nam | Quyển | 49,000 đ | |
9 | Sổ Innova A4 240tr bằng đầu | Việt Nam | Quyển | 35,000 đ | |
10 | Sổ Innova A4 240tr thừa đầu | Việt Nam | Quyển | 35,500 đ | |
11 | Sổ bìa cứng A5 200tr | Việt Nam | Quyển | 19,500 đ | |
12 | Sổ da A4 200Trang Bảo Kiên | Việt Nam | Quyển | 38,500 đ | |
13 | Sổ da Business B8 (160tr) | Việt Nam | quyển | 29,800 đ | |
14 | Sổ da A5 KV5,KS5,KH5,(13.5cm x20cm) | Việt Nam | Quyển | 35,500 đ | |
15 | Sổ da Business B6 160 tr (150×210) | Việt Nam | Quyển | 25,500 đ | |
16 | Sổ CK7 | Việt Nam | Quyển | 27,500 đ | |
17 | Sổ loxo A4 Hải Tiến 200tr | Việt Nam | Quyển | 32,000 đ | |
18 | Sổ loxo A5 Hải Tiến 200tr | Việt Nam | Quyển | 18,900 đ | |
19 | Sổ Loxo A6 Hải Tiến 200 tr | Việt Nam | Quyển | 11,500 đ | |
20 | Sổ loxo A7 Hải Tiến 200tr | Việt Nam | Quyển | 8,500 đ | |
21 | Sổ công văn đi (160tr) | Việt Nam | Quyển | 33,500 đ | |
22 | Sổ công văn đến (160tr) | Việt Nam | Quyển | 33,500 đ | |
23 | Sổ kế toán 120tr | Việt Nam | Quyển | 14,500 đ | |
24 | Sổ kế toán 200tr | Việt Nam | Quyển | 24,500 đ | |
25 | Sổ kế toán 300tr | Việt Nam | Quyển | 32,500 đ | |
26 | Vở ô ly 48 trang Hải Tiến | Việt Nam | Quyển | 6,500 đ | |
27 | Gáy xoắn trắng 6mm (45 tờ) | Việt Nam | 100c/hộp | 550 đ | |
28 | Gáy xoắn trắng 8mm ( (60 tờ) | Việt Nam | 100c/hộp | 650 đ | |
29 | Gáy xoắn trắng 10mm (85 tờ) | Việt Nam | 100c/hộp | 920 đ | |
30 | Gáy xoắn trắng 20mm ( 175 tờ) | Việt Nam | 100c/hộp | 2,900 đ | |
31 | Gáy xoắn trắng 25mm ( 200 tờ) | Việt Nam | 50c/hộp | 3,200 đ | |
NHÓM DECAL | |||||
1 | Decal A4 đế vàng TB mỏng | Việt Nam | Tập | 79,500 đ | 100 tờ/tập |
2 | Giấy Decal A4 xanh TB | Việt Nam | Tập | 78,000 đ | 100 tờ/tập |
3 | Giấy Tomy A4 | Chính hãng | Tập | 145,000 đ | 100 tờ/tập |
4 | Giấy Tomy A5 | Chính hãng | Tập | 9,100 đ | 10 tờ/tập, 25
tập/lố |
NHÓM PHONG BÌ, PHIẾU THU CHI ,
HÓA ĐƠN |
|||||
1 | Phong bì thư | Việt Nam | Cái | 195 đ | 100c/tập |
2 | Phong bì A4 trắng | Việt Nam | Cái | 1,650 đ | 100c/tập |
3 | Phong bì A5 trắng | Việt Nam | Tập | 34,500 đ | 100c/tập |
4 | Phong bì A6 trắng | Việt Nam | Tập | 30,000 đ | 100c/tập |
5 | Phiếu thu/chi/nhập/xuất A5 1 liên | Việt Nam | Quyển | 4,200 đ | |
6 | Phiếu thu/chi/nhập/xuất A5 2 liên 100 tờ | Việt Nam | Quyển | 15,000 đ | |
7 | Phiếu thu/chi/nhập/xuất A5 3 liên 100 tờ | Việt Nam | Quyển | 15,000 đ | |
8 | Phiếu nhập kho/xuất kho A4 1 liên | Việt Nam | Quyển | 7,500 đ | |
9 | Phiếu nhập /xuât kho A4 2,3 liên 100 tờ | Việt Nam | Quyển | 24,500 đ | |
10 | Hóa đơn bán lẻ A5 1 liên | Việt Nam | Quyển | 4,500 đ | |
11 | Hóa đơn bán lẻ A5 2 liên 100 tờ | Việt Nam | Quyển | 16,200 đ | |
12 | Hóa đơn bán lẻ A4 2 liên 100 tờ | Việt Nam | Quyển | 21,500 đ | |
13 | Giấy giới thiệu | Việt Nam | Quyển | 6,000 đ | |
14 | Sổ quỹ TM mỏng | Việt Nam | Quyển | 5,000 đ | |
15 | Bộ hồ sơ đẹp L1 có dây | Việt Nam | Bộ | 5,000 đ | |
16 | Vỏ hồ sơ loại 1 | Việt Nam | Chiếc | 2,800 đ | |
17 | Hồ sơ xi măng có đáy | Việt Nam | Chiếc | 3,000 đ | |
18 | Hồ sơ xi măng không đáy | Việt Nam | Chiếc | 2,000 đ | |
NHÓM THẺ, DÂY ĐEO THẺ, MENU MICA | |||||
1 | Thẻ da 1 mặt trong (dọc) | Việt Nam | Chiếc | 4,500 đ | |
2 | Thẻ da 1 mặt trong (ngang) | Việt Nam | Chiếc | 4,500 đ | |
3 | Thẻ nhựa dọc 107/ngang 108 | Trung Quốc | Chiếc | 2,000 đ | 50c/hộp |
4 | Thẻ nhựa dọc 207/ngang 208 | Trung Quốc | Chiếc | 2,800 đ | 50c/hộp |
5 | Thẻ nhựa 503 | Trung Quốc | Chiếc | 3,200 đ | |
6 | Dây đeo thẻ lạnh | Trung Quốc | Chiếc | 2,500 đ | |
7 | Kẹp thẻ cài ngực 27×7( mặt cười ) | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 đ | |
8 | Kẹp thẻ nhựa | Trung Quốc | Chiếc | 1,600 đ | |
9 | Biển mica tam giác (8×20) | Việt Nam | Chiếc | 13,000 đ | |
NHÓM SÚNG BẮN KEO, KEO NẾN, HỒ | |||||
1 | Hồ khô Double A (8g) | Thái Lan | Lọ | 5,500 đ | |
2 | Hồ khô Staedler 8g | Đức | Lọ | 12,000 đ | |
3 | Hồ khô TL FO G01 | Việt Nam | Lọ | 7,300 đ | |
4 | Hồ nước TL G-08 | Việt Nam | Lọ | 3,800 đ | |
5 | Keo 502 | Việt Nam | Lọ | 6,800 đ | |
6 | Keo nến nhỏ | Việt Nam | Chiếc | 2,000 đ | |
7 | Keo nến to | Việt Nam | Chiếc | 4,200 đ | |
8 | Súng bắn keo to Glue Gun GT 10 | Trung Quốc | Chiếc | 85,000 đ | |
NHÓM SƠ MI LỖ, FILE CÒNG | |||||
1 | Sơ mi lỗ dày Xifu(100 tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 40,000 đ | |
2 | Sơ mi lỗ mỏng Xifu (100 tờ/tập) | Trung Quốc | Tập | 33,000 đ | |
3 | Sơ mi lỗ dày Mylac ( 100 tờ/tập) P | ageV8iệt Nam | Tập | 59,500 đ |
4 | Sơ mi lỗ Plus dày (10 tờ/tập) | Nhật Bản | Tập | 14,000 đ | |
5 | File còng EG 5F | Việt Nam | Chiếc | 31,500 đ | |
6 | File còng EG 7F | Việt Nam | Chiếc | 31,500 đ | |
7 | File còng EG 9F | Việt Nam | Chiếc | 38,500 đ | |
8 | File còng bật Kokuyo A4 280B 5cm | Nhật Bản | Chiếc | 50,500 đ | |
9 | File còng bật Kokuyo A4 290B 7cm | Nhật Bản | Chiếc | 50,500 đ | |
10 | File còng bật Kokuyo A4 9cm – 300B | Nhật Bản | Chiếc | 65,500 đ | |
11 | File còng bật Plus A4 5cm | Việt Nam | Chiếc | 47,500 đ | |
12 | File còng bật Plus A4 7cm | Việt Nam | Chiếc | 48,200 đ | |
13 | File còng bật Plus A4 9cm | Việt Nam | Chiếc | 63,500 đ | |
14 | File còng bật KingJim 2693 5cm khổ A | Nhật Bản | Chiếc | 42,500 đ | |
15 | File còng bật KingJim 2695 7cm khổ A | Nhật Bản | Chiếc | 42,500 đ | |
16 | File còng bật KingJim 2697 9cm khổ A | Nhật Bản | Chiếc | 63,500 đ | |
17 | File còng ống KingJim 3515-A4S-15cm | Nhật Bản | Chiếc | 169,000 đ | |
18 | File còng ống kingJim 3513 A4S -13cm | Nhật Bản | Chiếc | 154,000 đ | |
19 | File còng nhẫn 4cm | Trung Quốc | Chiếc | 18,500 đ | |
20 | File còng nhẫn RB3302A 2,5cm | Trung Quốc | Chiếc | 17,500 đ | |
NHÓM FILE LÁ, FILE HỞ CẠNH, FILE
RÚT GÁY |
|||||
1 | File 10 lá Deli 5210 | Đài Loan | Chiếc | 26,200 đ | |
2 | File 20 lá Deli 5220 | Đài Loan | Chiếc | 34,600 đ | |
3 | File 20 lá A4 FO-DB01 | Việt Nam | Chiếc | 25,500 đ | |
4 | File 30 lá Deli 5230 | Đài Loan | Chiếc | 45,000 đ | |
5 | File 40 lá Double A | Trung Quốc | Chiếc | 39,000 đ | |
6 | File 40 lá Deli 5240 | Đài Loan | Quyển | 53,500 đ | |
7 | File 40 lá A4 FO-DB02 | Việt Nam | Chiếc | 37,000 đ | |
8 | File 60 lá Deli 5260 | Đài Loan | Quyển | 65,800 đ | |
9 | File 80 lá Deli 5280 | Đài Loan | Chiếc | 105,000 đ | |
10 | File hở cạnh F4 Plus trắng 171 | Nhật Bản | Chiếc | 3,100 đ | 10c/tập |
11 | File hở cạnh A4 plus trắng 161 | Nhật Bản | Chiếc | 2,900 đ | 10c/tập |
12 | File hở cạnh A4 Double A | Trung Quốc | Chiếc | 2,700 đ | 50c/tập |
13 | File rút gáy Q310 | Việt Nam | Chiếc | 4,500 đ | 10c/tập |
14 | File rút gáy Q311 | Việt Nam | Chiếc | 5,600 đ | 10c/tập |
15 | File rút gáy Deli 5538 | Đài Loan | Chiếc | 5,300 đ | 10c/tập |
16 | File rút gáy Thiên Long A4 FO-RC01 ( bìa cây) | Việt Nam | Chiếc | 5,600 đ | 10c/tập |
17 | File rút gáy Q324 TQ ( chốt góc ) | Trung Quốc | Chiếc | 6,000 đ | 10c/tập |
18 | File lệch A4 Pgrand | Ấn Độ | Chiếc | 6,800 đ | |
NHÓM CẶP ĐỰNG TÀI LIỆU | |||||
1 | Cặp hộp gấp 10cm L1 | Việt Nam | Chiếc | 27,500 đ | |
2 | Cặp hộp gấp 15cm L1 | Việt Nam | Chiếc | 31,500 đ | |
3 | Cặp hộp gấp 20cm L1 | Việt Nam | Chiếc | 39,000 đ | |
4 | Cặp hộp gấp 25cm L1 P | ageV9iệt Nam | Chiếc | 49,500 đ |
5 | Cặp hộp gấp 30cm L1 | Việt Nam | Chiếc | 57,500 đ | |
6 | Cặp tài liệu nút bóng Deli 5558 ( cặp xốp chun) | Đài Loan | Chiếc | 81,500 đ | |
7 | Cặp tài liệu quai xách bóng Deli 5557 (12 ngăn | Đài Loan | Chiếc | 78,700 đ | |
8 | Cặp 3 dây giấy 10F | Việt Nam | Chiếc | 9,100 đ | |
9 | Cặp 3 dây giấy 7F | Việt nam | Chiếc | 7,500 đ | |
10 | Cặp 3 dây nhựa TL 4402 (7cm) / EKE | Việt nam | Chiếc | 21,500 đ | |
11 | Bìa 2 khóa kẹp XF202 | Trung Quốc | Chiếc | 16,500 đ | |
NHÓM TRÌNH KÝ | |||||
1 | Trình ký nhựa đơn FO CB04 | Việt Nam | Chiếc | 19,500 đ | |
2 | Trình ký nhựa kép FO-CB03 | Việt Nam | Chiếc | 26,600 đ | |
3 | Trình ký si A4 2 mặt xanh | Việt Nam | Chiếc | 19,200 đ | |
4 | Trình ký si A4 1 mặt xanh dọc/ngang | Việt Nam | Chiếc | 15,600 đ | |
5 | Trình ký da XF 8002 | Trung Quốc | Chiếc | 75,000 đ | |
6 | Kẹp trình ký | Việt Nam | Chiếc | 8,000 đ | |
NHÓM KHAY ĐỰNG TÀI LIỆU | |||||
1 | File nan 1 ngăn | Việt Nam | Chiếc | 36,500 đ | |
2 | File nan (Giá tài liệu nhựa 3 ngăn đứng) Deli 98 | Đài Loan | Chiếc | 81,100 đ | |
3 | File nan 3 ngăn TQ | Trung Quốc | Chiếc | 44,700 đ | |
4 | File nan 3 ngăn TCT | Việt Nam | Chiếc | 65,000 đ | |
5 | Giá tài liệu 5 ngăn đứng Deli 9838 (File nan) | Đài Loan | Chiếc | 120,700 đ | |
6 | Khay nhựa 3 tầng Deli 9217 | Đài Loan | Chiếc | 218,000 đ | |
7 | Khay nhựa 3 tầng Shuter (S713) | Đài Loan | Chiếc | 112,000 đ | |
8 | Khay Mika 3 tầng HR-603 | Trung Quốc | Chiếc | 122,900 đ | |
NHÓM BĂNG DÍNH | |||||
1 | Băng dính trong/vc/ đục 80Y | Việt Nam | Cuộn | 14,500 đ | 6 cuộn/cây |
2 | Băng dính trong/vc/ đục 100Y | Việt Nam | Cuộn | 18,500 đ | 6 cuộn/cây |
3 | Băng dính trong/vc/ đục 180Y | Việt Nam | Cuộn | 31,500 đ | 6 cuộn/cây |
4 | Băng dính trong/vc/ đục 200Y | Việt Nam | Cuộn | 36,000 đ | 6 cuộn/cây |
5 | Băng dính trong/vc 1kg/cuộn | Việt Nam | Cuộn | 71,500 đ | 6 cuộn/cây |
6 | Băng dính si 8Y (3.6/ 4.8/7cm) | Việt Nam | Cây | 64,000 đ | |
7 | Băng dính si 10Y (3.6/ 4.8/7cm) | Việt Nam | Cây | 80,500 đ | |
8 | Băng dính si 20Y (3.6/4.8/7cm) | Việt Nam | Cây | 129,500 đ | |
9 | Băng dính giấy 16Y (2/2.5/5cm) | Việt Nam | Cây | 82,000 đ | |
10 | Băng dính 2 mặt 8Y ( 0.5/1/1.5/2/5cm) | Việt Nam | Cây | 49,200 đ | |
11 | Băng dính 2 mặt 10Y (0.5/1/1.5/2/5cm) | Việt Nam | Cây | 57,600 đ | |
12 | Băng dính 2 mặt 18Y ( 0.5/1/1.5/2/5cm) | Việt Nam | Cây | 98,300 đ | |
13 | Băng dính vp dày 1cm | Việt Nam | Cuộn | 2,300 đ | 12 cuộn/cây |
14 | Băng dính vp dày đại 1cm | Việt Nam | Cuộn | 3,200 đ | 12 cuộn/cây |
15 | Băng dính vp dày 2cm | Việt Nam | Cuộn | 2,800 đ | 10 cuộn/cây |
16 | Băng dính vp dày đại 2cm | Việt Nam | Cuộn | 3,800 đ | 10 cuộn/cây |
17 | Băng dính xốp vàng 2cm (12c/cây) | Việt Nam | Cuộn | 5,800 đ | |
18 | Băng dính xốp vàng 5cm (5c/cây) | Việt Nam | Cuộn | 18,000 đ | |
19 | Băng dính điện (đen) 2cm | Việt Nam | Cuộn | 4,600 đ | 10 cuộn/cây |
NHÓM CẮT BĂNG DÍNH | |||||
1 | Cắt băng dính để bàn TTM 2001 | Việt Nam | Chiếc | 16,500 đ | |
2 | Cắt băng dính để bàn Deli 808 | Đài Loan | Chiếc | 38,000 đ | |
3 | Cắt băng dính cầm tay Dân Hoa 5cm | Việt Nam | Chiếc | 23,500 đ | |
4 | Cắt băng dính cầm tay Dân Hoa 7cm | Việt Nam | Chiếc | 29,500 đ | |
NHÓM MÁY TÍNH CẦM TAY, CHUỘT
MÁY TÍNH |
|||||
1 | Máy tính Deli 1222 | Chính hãng | Chiếc | 175,000 đ | |
2 | Máy tính Casio DF – 120FM | Chính hãng | Chiếc | 425,000 đ | |
3 | Máy tính Casio DX 120B | Chính hãng | Chiếc | 335,000 đ | |
4 | Máy tính Casio JF 120FM | Chính hãng | Chiếc | 420,000 đ | |
5 | Bộ vệ sinh máy tính | Chính hãng | Bộ | 25,000 đ | |
6 | Chuột có dây | Chính hãng | Chiếc | 120,000 đ | |
7 | Chuột không dây funlen A06G | Chính hãng | Chiếc | 180,000 đ | |
NHÓM PIN, ĐĨA | |||||
1 | Pin Panasonic – R6UT/4S (AA) | Indonesia | Đôi | 9,000 đ | |
2 | Pin Panasonic – R03NT/2S (AAA) | Indonesia | Đôi | 9,000 đ | |
3 | Pin Panasonic Alkaline AA (LR6T/2B) | Indonesia | Đôi | 29,500 đ | |
4 | Pin Panasonic Alkaline AAA (LR03T/2B) | Indonesia | Đôi | 29,500 đ | |
5 | Pin Energizer AA | Singapore | Đôi | 15,000 đ | |
6 | Pin Energizer AAA | Singapore | Đôi | 15,000 đ | |
7 | Pin than Toshiba AAA | Nhật – TQ | Đôi | 6,900 đ | |
8 | Pin than Toshiba AA | Nhật – TQ | Đôi | 6,900 đ | |
9 | Pin LR44 | Nhật Bản | Viên | 7,000 đ | |
10 | Pin maxell LR1130 | Nhật Bản | Viên | 7,000 đ | |
11 | Pin Camelion AG10 1.5V | Đức- TQ | Viên | 5,500 đ | |
12 | Pin đũa con thỏ AAA | Việt Nam | Đôi | 4,300 đ | |
13 | Pin tiểu Con thỏ ( R6) AA | Việt Nam | Đôi | 4,300 đ | |
14 | Pin đại con thỏ | Việt Nam | Đôi | 9,500 đ | |
15 | Vỏ đựng đĩa giấy | Việt Nam | Chiếc | 1,500 đ | |
16 | Sáp đếm tiền | Việt Nam | Chiếc | 4,900 đ | |
17 | Mút đếm tiền | Việt Nam | Chiếc | 5,000 đ | |
NHÓM NƯỚC UỐNG, TRÀ, CÀ PHÊ | |||||
1 | Nước khoáng Lavie 500ml | Việt Nam | Thùng | 115,000 đ | |
2 | Nước khoáng Lavie 350ml | Việt Nam | Thùng | 93,500 đ | |
3 | Trà Kim Anh hương sen | Việt Nam | Hộp | 33,500 đ | |
4 | Trà Kim Anh hương nhài | Việt Nam | Hộp | 36,500 đ | |
5 | Trà Cozy (trà xanh) | Việt Nam | hộp | 34,000 đ |
6 | Trà Cozy hương nhài | Việt Nam | Hộp | 35,000 đ | |
7 | Trà Dilmah | Việt Nam | Hộp | 47,500 đ | |
8 | Cafe G7 hòa tan (21 gói/hộp) | Việt Nam | Hộp | 59,500 đ | |
9 | Cafe G7 hòa tan (50 gói/túi) | Việt Nam | Bịch | 135,000 đ | |
10 | Cafe G7 hòa tan đen (15 gói/hộp) | Việt Nam | Hộp | 31,500 đ | |
NHÓM GIẤY HỘP, GIẤY VỆ SINH | |||||
1 | Giấy hộp Pulppy (180 tờ/hộp) | Việt Nam | Hộp | 26,100 đ | |
2 | Giấy hộp Watersilk ( 150 tờ/hộp) | Việt Nam | Hộp | 21,500 đ | |
3 | Giấy rút lụa Fairy hồng (280 tờ /gói dài) | Việt Nam | Gói | 23,500 đ | |
4 | Giấy rút Watersilk ( 200 tờ/gói) | Việt Nam | Gói | 20,500 đ | |
5 | Giấy vệ sinh Watersilk (12c/dây) | Việt Nam | Dây | 42,500 đ | |
6 | Giấy vệ sinh Hà Nội tím có lõi (10 cuộn/dây) | Việt Nam | Dây | 81,500 đ | |
7 | Giấy vệ sinh Hà Nội xanh không lõi (10 cuộn/d | Việt Nam | Dây | 82,000 đ | |
8 | Giấy vệ sinh CN (0.7) | Việt Nam | Cuộn | 34,000 đ | |
NHÓM TẨY RỬA, VỆ SINH | |||||
1 | Nước lau kính Gift (580ml) | Việt Nam | Chai | 26,000 đ | |
2 | Nước lau sàn Gift 1L | Việt Nam | Chai | 29,500 đ | |
3 | Nước lau sàn Gift 3.8kg | Việt Nam | Chai | 95,000 đ | |
4 | Nước lau sàn Sunlight 1kg | Việt Nam | Chai | 36,500 đ | |
5 | Nước rửa chén Sunlight 750g | Việt Nam | Chai | 35,500 đ | |
6 | Nước rửa chén Sunlight 3,8kg | Việt Nam | Can | 125,000 đ | |
7 | Nhà tắm Gift siêu sạch 900ml | Việt Nam | Chai | 32,500 đ | |
8 | Nhà tắm Gift siêu sạch 3.8kg | Việt Nam | Can | 91,000 đ | |
9 | Nước tẩy Vim 900ml | Việt Nam | Chai | 39,500 đ | |
10 | Bột giặt Omo 400g | Việt Nam | Gói | 21,500 đ | |
11 | Nước giặt Omo 2.7kg | Việt Nam | Can | 182,000 đ | |
12 | Kem tẩy đa năng Cif 690g | Việt Nam | Chai | 38,500 đ | |
13 | Sáp thơm Lavender/Jasmine 200g | Việt Nam | Hộp | 42,500 đ | |
14 | Cây lau kính | Việt Nam | Chiếc | 90,000 đ | |
15 | Chổi chít nhựa | Việt Nam | Chiếc | 40,000 đ | |
16 | Chổi cước cán inox | Việt Nam | Chiếc | 40,000 đ | |
17 | Găng tay cao su | Việt Nam | Đôi | 25,500 đ | |
18 | Túi rác đen (5, 10,15, 20kg) | Việt Nam | Kg | 44,200 đ | |
19 | Khăn lau tay 30x30cm | Việt Nam | Cái | 5,100 đ | |
20 | Nước rửa tay Lifebuoy 180g | Việt Nam | Chai | 36,500 đ | |
21 | Nước rửa tay Lifebuoy 500g | Việt Nam | Chai | 75,500 đ | |
NHÓM MỰC DẤU, DẤU LIỀN MỰC | |||||
1 | Mực dấu Shiny xanh/đỏ/đen | Đài Loan | Lọ | 36,400 đ | |
2 | Mực dấu Trodat xanh/đỏ/đen | Châu Âu | Lọ | 48,000 đ | |
3 | Dấu Shiny S842/S222 | Đài Loan | Chiếc | 110,000 đ |
4 | Dấu Shiny S843/S223 | Đài Loan | Chiếc | 125,000 đ | |
5 | Dấu Shiny S844/S224 | Đài Loan | Chiếc | 140,000 đ | |
6 | Dấu Trodat 4911 | Châu Âu | Chiếc | 110,000 đ | |
7 | Dấu Trodat 4912 | Châu Âu | Chiếc | 125,000 đ | |
8 | Dấu Trodat 4913 | Châu Âu | Chiếc | 140,000 đ | |
9 | Dấu nhảy 6 số Deli 7506 | Đài Loan | Chiếc | 295,000 đ | |
Ghi chú:
+ Báo giá đã bao gồm phí vận chuyển nội thành Hải Phòng, với các huyện ngoại thành Hải Phòng và các tỉnh lân cận có thể phát sinh chi phí vận chuyển theo từng đơn hàng.
+ Quý khách đổi trả hàng khi mặt hàng nhận được không đúng với đơn đặt hàng.
+ Chính sách thanh toán: trong vòng tối đa 30 ngày kể từ ngày nhận được hàng hoặc 05 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn.
+ Công ty chấp nhận thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
+ Để biêt thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ hotline 0936 932 938 hoặc truy cập website: www.vanphongxanh.vn
CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG XANH
Đ/c: Ô 22 Lô B2 Khu ĐG QSD Đất, Ngõ 89 Lê Đức Thọ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội. Website: www.VanPhongXanh.vn
Hotline: 0966 16 86 76
Email: phucvu@vanPhongXanh.vn
Tài khoản: 03301010166229 tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam – chi nhánh Cầu Giấy