Trong hành trình đổi mới văn học sau Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Tuân không còn “ngông nghênh” như trong Vang bóng một thời, mà đã bước vào một cuộc tìm kiếm mới – tìm kiếm cái đẹp trong những con người lao động bình dị. Người lái đò sông Đà – tác phẩm tiêu biểu của ông trong thời kỳ này – là một áng tùy bút lấp lánh chất văn chương nghệ sĩ, vừa hùng vĩ như bản hùng ca của núi rừng Tây Bắc, vừa sâu lắng như bản tình ca dành tặng người lao động. Tác phẩm không chỉ là chuyến đi lên miền Tây Bắc của đất nước, mà còn là hành trình đi vào chiều sâu tâm hồn của Nguyễn Tuân – một con người “suốt đời đi tìm cái đẹp”.
Tuy nhiên, chính vì chất nghệ sĩ quá đặc trưng, cùng vốn từ ngữ phong phú, giàu liên tưởng mà không ít học sinh e ngại khi tiếp cận tác phẩm. Những câu văn dài, cấu trúc phức hợp, hình ảnh được so sánh táo bạo… tưởng chừng là một “rào cản” đối với người học. Nhưng nếu có một lộ trình phân tích rõ ràng, biết “gỡ rối” từ tổng thể đến chi tiết, từ nghệ thuật đến tư tưởng, thì Người lái đò sông Đà lại trở thành một văn bản vô cùng thú vị và dễ tiếp thu.
Bài viết này sẽ giúp bạn đọc bước vào thế giới văn chương của Nguyễn Tuân một cách dễ học – dễ ôn: không quá sa đà vào phô diễn, không khô cứng như sơ đồ học thuộc, mà là sự kết hợp hài hòa giữa cảm thụ và phân tích. Từ hình tượng dòng sông dữ dội đến người lái đò tài hoa, từ vẻ đẹp thiên nhiên đến vẻ đẹp con người, ta sẽ thấy một Nguyễn Tuân rất “nghệ”, nhưng cũng rất gần gũi, dễ nắm bắt nếu ta tiếp cận đúng cách.
Phân tích bài Người lái đò sông Đà – Dễ học, dễ ôn
DÀN Ý PHÂN TÍCH TÁC PHẨM “NGƯỜI LÁI ĐÒ SÔNG ĐÀ” – NGUYỄN TUÂN
A. MỞ BÀI
– Giới thiệu tác giả Nguyễn Tuân:
Nguyễn Tuân là một cây bút tài hoa bậc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông được biết đến với phong cách nghệ thuật độc đáo, giàu cái tôi cá tính và mê đắm cái đẹp đến tận cùng. Trong hành trình sáng tác của mình, Nguyễn Tuân luôn khao khát khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên và con người, không phải ở bề nổi thông thường mà ở chiều sâu văn hóa và thẩm mỹ.
– Giới thiệu tác phẩm “Người lái đò sông Đà”:
Ra đời trong chuyến đi thực tế lên Tây Bắc sau Cách mạng tháng Tám, tùy bút “Người lái đò sông Đà” là kết tinh của tầm nhìn nghệ sĩ và vốn sống phong phú của nhà văn. Tác phẩm không chỉ ca ngợi vẻ đẹp kỳ vĩ, dữ dội mà cũng rất đỗi trữ tình của dòng sông Đà, mà còn tạc nên chân dung người lao động trí dũng và đầy phẩm cách giữa đại ngàn Tây Bắc.
B. THÂN BÀI
1. Ý nghĩa lời đề từ
– Lời đề từ thứ nhất – “Đẹp vậy thay…”
Mang đậm xúc cảm lãng mạn và niềm ngưỡng vọng trước thiên nhiên và con người miền sơn cước. Nó gợi mở mạch cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm: cảm hứng ngợi ca, tôn vinh vẻ đẹp chân thực mà kỳ vĩ của cuộc sống.
– Lời đề từ thứ hai – “Chúng thủy giai đông tẩu, Đà giang độc bắc lưu”
Câu thơ cổ thể hiện cá tính độc hành của dòng sông Đà – một dòng chảy không thuận theo quy luật chung, cũng là hình ảnh biểu trưng cho thiên nhiên hoang dại, bất trị và bí ẩn – mạch ngầm để khắc họa chất “ngang tàng” của dòng sông.
2. Hình tượng sông Đà
a) Sông Đà hung bạo – một dòng sông như kẻ thù của con người
– Cảnh sắc hiểm trở:
Dòng sông hiện lên với những “vách đá dựng đứng như thành”, những “yết hầu” thót tim, nơi mặt trời chỉ rọi xuống đúng một lúc giữa trưa. Không gian sông nước đầy thách thức khiến con người luôn phải căng mình chống đỡ.
– Sức mạnh cuồng nộ:
Tại ghềnh Hát Loóng, âm thanh và chuyển động của sông là một bản giao hưởng hỗn loạn của đá, nước, sóng, gió. Những “trận địa đá” như có linh hồn, đầy mưu mô và sát khí – chúng biết “mai phục”, “đánh tỉa”, “giáp lá cà” như những chiến binh thực thụ.
– Thủy quái hóa dòng sông:
Nguyễn Tuân dùng lửa để miêu tả nước, dùng hình ảnh “trâu mộng điên cuồng cháy dậy” để tạc nên sức mạnh hủy diệt của sông Đà. Nó không còn là dòng nước đơn thuần, mà trở thành một “thủy quái” khổng lồ, mang cả diện mạo và tâm địa của một thế lực đối nghịch con người.
b) Sông Đà trữ tình – dòng sông như một cố nhân
– Góc nhìn trên cao:
Từ tầm nhìn bao quát, sông Đà như một “áng tóc trữ tình”, lúc thì xanh ngọc bích, lúc thì đỏ rực như chiều thu. Dòng chảy ấy vừa mềm mại, uốn lượn, vừa như ẩn giấu những cảm xúc thầm kín.
– Góc nhìn gần gũi:
Gặp lại dòng sông sau những ngày đi rừng dài, nó trở thành “người cố nhân”, như ánh gương trẻ thơ chớp loáng hay như ánh nắng tháng Ba trong thơ Đường. Khung cảnh hai bên bờ sông hoang sơ, mộng mị – tựa một “bờ tiền sử”, nơi “con hươu thơ ngộ” vẫn còn lẩn khuất giữa “ngô non”.
– Giá trị biểu tượng:
Sông Đà không chỉ là không gian địa lý, mà còn là một không gian văn hóa, một nhân vật nghệ thuật sống động – mang hồn vía của núi rừng Tây Bắc và là nơi Nguyễn Tuân ký thác tâm hồn lãng mạn, tài hoa của mình.
3. Hình tượng người lái đò sông Đà
– Ẩn danh mà cao cả:
Không tên, không tuổi, không lai lịch, người lái đò hiện lên như một hình tượng khái quát – biểu tượng cho những con người lao động vô danh nhưng kỳ vĩ giữa thiên nhiên hùng cường.
– Tài hoa và bản lĩnh:
Ông là người từng trải, am hiểu “từng luồng lạch”, “biết tỉ mỉ từng xoáy nước”, từng đối mặt hàng trăm lần với con sông “hung dữ”. Ông không chiến đấu với vũ khí, mà với tay chèo, với trí óc sắc sảo, với ý chí phi thường: “nắm chắc binh pháp của thần sông thần đá”, “phóng thẳng vào giữa thác”, “nén đau mà chỉ huy bạn chèo”…
– Một nghệ sĩ trong lao động:
Người lái đò không thích khúc sông êm ả, mà chọn những khúc ghềnh thác để trổ tài. Ông lái đò không chỉ là người lao động, mà là người nghệ sĩ giữa đại ngàn – từng động tác, mỗi cú chèo đều là một nét vẽ tài hoa trong bản hùng ca chinh phục thiên nhiên.
– Gợi liên tưởng Huấn Cao:
Nếu Huấn Cao là người nghệ sĩ lý tưởng trong nhà tù trước Cách mạng, thì người lái đò là hình tượng nghệ sĩ giữa thiên nhiên Tây Bắc sau Cách mạng – cả hai đều là biểu tượng cho con người tài hoa, khí phách, mang đậm tinh thần Nguyễn Tuân.
4. Đặc sắc nghệ thuật
– Ngôn ngữ điêu luyện, giàu nhạc tính và hình ảnh
– Khả năng vận dụng kiến thức đa ngành (văn hóa, lịch sử, quân sự, hội họa…)
– Tưởng tượng phong phú, độc đáo, tài hoa trong việc nhân hóa thiên nhiên và tạc hình nhân vật
– Phong cách nghệ thuật “Nguyễn Tuân”: tôn vinh cái đẹp, cái phi thường trong những điều tưởng như bình dị
C. KẾT BÀI
– Tổng kết nghệ thuật:
“Người lái đò sông Đà” là một bức tranh sơn mài đặc sắc về thiên nhiên Tây Bắc và con người lao động bình dị mà phi thường. Tác phẩm thể hiện rõ tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Tuân trong việc sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng và khơi gợi cảm xúc.
– Tổng kết nội dung:
Qua hình tượng dòng sông dữ dội – trữ tình và người lái đò quả cảm – nghệ sĩ, Nguyễn Tuân không chỉ ngợi ca vẻ đẹp của đất nước và con người mà còn khẳng định: thiên nhiên Việt Nam tuy khắc nghiệt nhưng cũng là môi trường để con người tỏa sáng bằng bản lĩnh, trí tuệ và tâm hồn. Tác phẩm là bản hòa tấu vừa hùng tráng, vừa trữ tình về con người giữa thiên nhiên – một áng văn đẹp đẽ, giàu giá trị nhân văn và nghệ thuật sâu sắc.
Phân tích tác phẩm Người lái đò sông Đà – Nguyễn Tuân
Phân tích tác phẩm Người lái đò sông Đà – Nguyễn Tuân
Nguyễn Tuân là một trong những tên tuổi lớn, độc đáo bậc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Trước Cách mạng tháng Tám, ông ghi dấu ấn sâu đậm qua tập truyện Vang bóng một thời – một thế giới đậm đặc hoài niệm và cái đẹp cổ kính. Sau cách mạng, ngòi bút ông vẫn giữ vững cốt cách tài hoa, nhưng lại mở rộng tầm nhìn về cuộc sống mới, con người mới. Ở Nguyễn Tuân, cái đẹp luôn là đích đến tối thượng của sáng tạo nghệ thuật. Với ông, vẻ đẹp không nằm trên bề mặt mà ẩn sâu trong những lát cắt văn hóa, thẩm mỹ và sự kỳ vĩ của đời sống. Dưới ngòi bút ông, thiên nhiên và con người không chỉ được miêu tả, mà được “điêu khắc” thành những tác phẩm nghệ thuật sống động, mê hoặc.
Tùy bút Người lái đò sông Đà, trích trong tập Sông Đà (1960), là một minh chứng điển hình cho phong cách ấy. Đây là kết quả từ chuyến đi thực tế lên Tây Bắc – một miền đất vừa hiểm trở vừa quyến rũ – nơi mà Nguyễn Tuân không chỉ khám phá thiên nhiên, mà còn phát hiện ra những con người lao động mang dáng vẻ phi thường giữa vùng sơn cước. Trong đoạn trích, sông Đà hiện lên như một sinh thể có tâm hồn, có tính cách: khi hung dữ dữ dội như kẻ thù truyền kiếp của con người, khi lại dịu dàng trữ tình như một cố nhân tri kỷ. Chính sự đa diện ấy đã giúp nhà văn khắc họa thành công chân dung của người lái đò – một người nghệ sĩ – chiến sĩ giữa thiên nhiên hùng vĩ.
Ngay từ những dòng văn đầu tiên, Nguyễn Tuân đã đưa người đọc bước vào một không gian dữ dội của dòng sông Đà. Không đơn thuần là tả cảnh, ông khiến người đọc cảm thấy như đang cùng ông len lỏi giữa những bờ đá dựng đứng, giữa dòng nước xiết gào thét – cảm giác rờn rợn mà mê đắm, sợ hãi mà đầy hứng thú. Với cách ví von đầy sáng tạo – “đá bờ sông dựng vách thành” – ông không chỉ vẽ ra hình ảnh những vách đá cao ngất, mà còn làm hiện lên dáng vẻ ngạo nghễ và bất trị của dòng sông. Đó không còn là địa hình, mà là một bức thành cổ uy nghi, ẩn chứa biết bao hiểm nguy và bí mật.
Nguyễn Tuân sử dụng ngôn từ như một nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc ngôn ngữ. Những hình ảnh như “đúng ngọ mới có mặt trời”, hay “vách đá chẹt lòng sông như một cái yết hầu”, đều là kết quả của sự kết hợp độc đáo giữa văn học và hội họa, giữa cảm quan tạo hình và cảm xúc thẩm mỹ. Từ “chẹt” tưởng chừng chỉ thuộc về khẩu ngữ đời thường, vậy mà dưới ngòi bút Nguyễn Tuân, nó lại trở thành một điểm nhấn đắt giá, khiến câu văn bật lên nhịp điệu và sự sống động đặc trưng. Không ai miêu tả dòng sông như ông – dòng sông không chỉ chảy qua địa hình, mà còn chảy qua tâm trí và trí tưởng tượng mãnh liệt của người nghệ sĩ.
Không chỉ miêu tả bằng thị giác, nhà văn còn khơi dậy cảm giác xúc giác – cái “lạnh” khi đi qua sông vào mùa hè – như một cú nhấn để khắc họa không gian hùng vĩ và khắc nghiệt. Ở đó, con người trở nên nhỏ bé, mong manh giữa thế giới đá dựng, sóng xô, gió lộng. Nhưng chính sự khắc nghiệt ấy lại là “phông nền” lý tưởng để làm nổi bật vẻ đẹp tài hoa, quả cảm và đầy nghệ sĩ của người lái đò – người mà ta sẽ tiếp tục khám phá trong những trang tiếp theo của tùy bút.
Chính cái dữ dội của dòng sông Đà – cái vẻ đẹp hoang dã, man dại và đầy thách thức – đã trở thành phông nền hoàn hảo để tôn vinh người lái đò như một người anh hùng thầm lặng giữa thiên nhiên kỳ vĩ. Sự hung bạo ấy không phải được miêu tả một cách đơn điệu, mà là cả một bản giao hưởng của nước, đá, sóng, gió, nơi con người dường như bị cuốn vào vòng xoáy vô tận của thử thách và hiểm nguy.
Ở mặt ghềnh Hát Loóng, sông Đà như nổi điên. Câu văn “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió…” vang lên như một chuỗi nhịp điệu cuồng loạn. Động từ “xô” lặp lại ba lần liên tiếp, kết hợp với các thanh sắc dồn dập, như những cú đánh trực diện vào giác quan người đọc. Âm thanh ấy không chỉ miêu tả sự hỗn độn của thiên nhiên mà còn khiến ta cảm nhận được cái uy lực lạnh lùng, tàn nhẫn của nó – như thể một cơn bão đang gào thét cuốn trôi mọi thứ trên đường đi. Sông Đà không còn là một dòng chảy đơn thuần, mà là một con mãnh thú đang gầm gừ, gườm gườm quan sát, sẵn sàng nhào tới bất cứ lúc nào.
Cái hung hãn của dòng sông không chỉ nằm ở tiếng gầm thét, mà còn ở những xoáy nước sâu hun hút nơi Tà Mường Vát. Dưới cái nhìn của Nguyễn Tuân, những xoáy nước ấy không chỉ là những chuyển động vật lý mà trở thành sinh thể sống: “như những cái giếng bê tông thả xuống để làm móng cầu”, có thể “thở”, có thể “kêu” như một cái cống bị sặc nước. Hình ảnh vừa lạ lẫm vừa rợn ngợp ấy đã vượt khỏi giới hạn của tả thực, chạm đến ngưỡng tượng hình kỳ ảo, vừa gợi cảm giác thị giác, vừa khơi dậy xúc giác. Đó là điểm khiến Nguyễn Tuân trở thành một “nghệ sĩ ngôn từ”: ông không kể lại con sông, ông dựng nên cả một thế giới sống động, cho cả những ai chưa từng đặt chân đến Tây Bắc cũng có thể rùng mình trước những dòng xoáy sẵn sàng nuốt chửng bất kỳ con thuyền nào dám mạo phạm.
Đặc biệt, nơi khúc thác sông Đà, cái vẻ hung hiểm ấy được đẩy đến tột độ. Âm thanh của nước không còn đơn thuần là tiếng réo, mà là một thứ ngôn ngữ có hồn, biết “oán trách”, “van xin”, rồi bất ngờ chuyển thành giọng “khiêu khích” đầy thách thức. Trong một hình ảnh kinh điển của văn học hiện đại, Nguyễn Tuân ví tiếng thác sông Đà như “một ngàn con trâu mộng đang lồng lên giữa rừng cháy”. Lửa tả nước – một nghịch lý tưởng như phi lý, nhưng lại mở ra một tầng nghĩa mới cho dòng sông: vừa dữ dội, vừa thiêng liêng, vừa nguy hiểm, vừa mê hoặc.
Không chỉ nước, đá cũng được thổi hồn. Những phiến đá tưởng chừng vô tri lại mang hình hài, cá tính: “nhăn nhúm”, “ngỗ nghịch”, “méo mó”. Chúng không còn là vật cản, mà là đối thủ, là thế lực biết “mai phục”, biết “đánh tỉa”, biết “giáp lá cà”. Cả dòng sông như một thế giới chiến tranh ngầm giữa con người và thiên nhiên, nơi những “chiến binh đá” và “binh pháp thần sông” thi nhau giăng bẫy.
Dưới ngòi bút Nguyễn Tuân, sông Đà đã hóa thân thành một “loài thủy quái khổng lồ” – có tâm địa, có bản năng, có cả sự thâm hiểm lạnh lùng. Đó là nơi thiên nhiên không còn là hậu cảnh, mà là một nhân vật trung tâm, một thế lực sống động khiến con người vừa kính phục, vừa phải dốc hết bản lĩnh để đối đầu. Và chính trên nền hung hiểm ấy, hình tượng người lái đò – với sự điềm tĩnh, trí dũng, tài hoa – mới thực sự bừng sáng như một bản anh hùng ca giữa núi sông hùng vĩ.
Dòng sông Đà dưới ngòi bút Nguyễn Tuân không chỉ là một bản anh hùng ca dữ dội của thiên nhiên hoang dã, mà còn là một bản tình ca trữ tình, mượt mà, đầy chất thơ. Nếu như trước đó, con sông hiện lên như một mãnh thú gầm gừ, khát máu, thì giờ đây nó lại e ấp, dịu dàng như một thiếu nữ miền sơn cước vừa tỉnh giấc mộng xuân. Nguyễn Tuân đã nhìn con sông ấy bằng ánh mắt si tình của một nghệ sĩ yêu cái đẹp đến tận cùng. Với ông, sông Đà từ trên cao uốn lượn như một dải lụa mềm, như “áng tóc trữ tình” của cô gái Tây Bắc, “ẩn hiện trong mây trời, bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn khói núi Mèo đốt nương xuân.” Đó không chỉ là thiên nhiên, mà là một sinh thể sống, một linh hồn nữ tính đằm thắm giữa đại ngàn.
Dưới lăng kính đầy cảm xúc ấy, dòng sông Đà còn được miêu tả như một bức tranh ngũ sắc thay đổi theo mùa: mùa xuân xanh biếc như ngọc bích – thứ xanh trong vắt và dịu mắt đến mê hồn, sang thu lại chuyển màu “lừ lừ chín đỏ” – một gam màu chậm rãi mà chín chắn, gợi cảm giác trầm lắng, man mác. Có lúc, sông Đà trở thành “cố nhân” – một hình ảnh đầy hoài niệm và thi vị, mang “màu nắng tháng ba Đường thi” lấp lánh bên những bờ bãi rì rào bướm trắng chuồn chuồn. Hai bên bờ sông, từ xa đến gần, Nguyễn Tuân đã vẽ nên một không gian cổ tích với “con hươu thơ ngộ”, “ngô non mơn mởn”, tất cả như đưa ta trở về miền ký ức nguyên sơ, nơi thiên nhiên và con người cùng sống trong sự hoang dại mà thuần khiết. Sông Đà lúc này không còn là một địa hình địa lý – nó là một nỗi niềm, một linh hồn, một kỷ niệm xưa cũ chất chứa bao rung cảm của nhà văn.
Song hành với vẻ đẹp trữ tình của sông nước là hình tượng người lái đò – một biểu tượng sống động cho vẻ đẹp con người lao động trí dũng, tài hoa giữa thiên nhiên dữ dội. Nếu như sông Đà càng hùng vĩ bao nhiêu, thì phẩm chất ông lái đò càng được tôn vinh bấy nhiêu. Trong khung cảnh “vượt thác” khốc liệt, người lái đò không phải là một kẻ liều mạng, mà là một nghệ sĩ chiến binh, điêu luyện và bản lĩnh. Ông không chỉ chèo chống giữa bão lửa của thác nước, mà còn phải vượt qua “ma trận” hiểm hóc của sông Đà – nơi mà từng hòn đá, từng đợt sóng đều mang tâm địa, đều là đối thủ đáng gờm.
Nguyễn Tuân khắc họa ông như một võ sĩ dạn dày kinh nghiệm: luôn giữ mái chèo trong tay dù sóng nước “lao vào như quân liều mạng”, “đá trái thúc gối vào bụng và hông thuyền”, “vật lộn như đô vật muốn quật ngửa” ông ra. Dù bị thương, “mặt méo bệch đi”, ông vẫn không rời tay chèo, “hai chân kẹp chặt buồng lái”, bình tĩnh, cương nghị, dẫn con thuyền vượt qua ba trùng vi thạch trận như một chiến binh lao mình qua mũi tên, hòn đạn. Đó là bản lĩnh, là sự điêu luyện, là vẻ đẹp của con người làm chủ thiên nhiên không bằng tiếng hò hét, mà bằng sự điềm đạm đầy trí tuệ.
Từ hình tượng con sông đến con người, Nguyễn Tuân đã huy động toàn bộ vốn hiểu biết của mình trong nhiều lĩnh vực: từ binh pháp, võ thuật, thể thao, đến âm nhạc, hội họa, để xây dựng một tác phẩm như một bản giao hưởng nghệ thuật hoàn chỉnh. Thủ pháp nhân hóa, so sánh, cùng lối hành văn linh hoạt, tinh tế đã làm cho sông Đà và ông lái đò hiện lên không phải là hai thực thể riêng rẽ, mà là hai nốt nhạc tương phản đầy ăn ý trong một bản hùng ca bất tận.
Người lái đò sông Đà không chỉ là một tuỳ bút đỉnh cao của Nguyễn Tuân, mà còn là lời mời gọi say đắm dành cho độc giả: hãy một lần tìm đến Tây Bắc, để tận mắt chiêm ngưỡng dòng sông hùng vĩ mà nên thơ ấy, để lặng người trước dáng hình ông lái đò kiên cường, và để hiểu rằng – trong từng ghềnh thác cuộc đời, vẫn luôn có những con người thầm lặng mà vĩ đại đang ngày ngày chèo chống, bằng tất cả niềm kiêu hãnh và lòng yêu quê hương đến tận cùng.
Giới thiệu cửa hàng Văn Phòng Xanh
Cửa hàng Văn Phòng Xanh là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp đồ dùng văn phòng và đồ dùng học tập chất lượng cao, phục vụ cho cả doanh nghiệp, giáo viên và học sinh. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tìm thấy đầy đủ các sản phẩm từ bút, sổ tay, giấy in, bìa hồ sơ đến thước, compa, bảng viết… với mẫu mã đa dạng, giá cả hợp lý và luôn được cập nhật thường xuyên theo xu hướng mới.
Với phương châm “Tiện lợi – Chất lượng – Giá tốt”, Văn Phòng Xanh không chỉ cam kết mang đến sản phẩm tốt nhất mà còn luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình học tập và làm việc hiệu quả.
Nếu bạn đang cần mua đồ dùng học tập cho con, hoặc trang bị văn phòng phẩm cho công ty – hãy đến ngay Văn Phòng Xanh hoặc liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tận tình và chu đáo. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
Thông tin:
- Website: https://vanphongxanh.vn/
- Địa chỉ 1: Lô HH3 khu di dân GPMB và đấu giá QSD đất, phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
- Địa chỉ 2: 53 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
- SĐT: (024) 710 24 710
Kết luận
Người lái đò sông Đà là một tác phẩm có vẻ ngoài “khó nhằn” nhưng ẩn chứa trong đó là những giá trị nghệ thuật và nhân văn vô cùng phong phú. Bằng ngòi bút tài hoa, điêu luyện và lối quan sát tinh tế, Nguyễn Tuân đã đưa người đọc lên một chuyến đò kỳ thú – nơi con sông Đà hiện lên khi dữ dội, lúc trữ tình; nơi người lái đò không chỉ là một nhân vật lao động mà là một nghệ sĩ trên sóng nước. Tác phẩm không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc mà còn tôn vinh vẻ đẹp trí tuệ, bản lĩnh và tài năng của con người – một hình ảnh tiêu biểu cho người lao động Việt Nam trong thời kỳ mới.
Với những ai đang ôn luyện môn Ngữ văn, đặc biệt là trong khuôn khổ chương trình lớp 12, việc học và phân tích tác phẩm này nếu chỉ dừng ở học thuộc thì dễ khiến người học rơi vào lối mòn khô cứng. Nhưng nếu biết hệ thống lại vấn đề một cách logic, nắm rõ các hình tượng trung tâm, phân biệt rõ nghệ thuật và nội dung, thì Người lái đò sông Đà lại là một văn bản lý tưởng để thể hiện khả năng cảm thụ sâu sắc và tư duy văn học sáng tạo.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc không chỉ có thêm kiến thức để dễ học – dễ ôn, mà còn tìm thấy một niềm cảm hứng mới với văn chương – nơi cái đẹp luôn được tôn vinh bằng những con chữ đầy mê hoặc của Nguyễn Tuân.