Mẹo hay đời sống

Danh sách tổng hợp những công thức toán mà bé cần thuộc lòng

Toán học không chỉ là những con số khô khan hay những bài kiểm tra trên lớp – mà là nền tảng để phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và sự tự tin trong học tập. Đối với các bé, đặc biệt là ở lứa tuổi tiểu học và trung học cơ sở, việc ghi nhớ và vận dụng thành thạo các công thức toán cơ bản là bước khởi đầu quan trọng để học tốt môn học này trong suốt quá trình học đường.

Tuy nhiên, trong biển kiến thức ngày một mở rộng, các bé có thể gặp khó khăn khi phải ghi nhớ quá nhiều công thức. Làm sao để giúp con không bị “quá tải”? Làm sao để bé nhớ lâu và vận dụng đúng những công thức cần thiết trong mỗi dạng bài? Câu trả lời nằm ở việc tổng hợp, hệ thống hóa những công thức quan trọng và trình bày chúng theo cách dễ học, dễ nhớ và thân thiện với lứa tuổi học sinh.

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ gửi đến quý phụ huynh và các bé danh sách tổng hợp những công thức toán học “xương sống” mà học sinh cần thuộc lòng, được phân chia theo từng chủ đề, từng cấp học một cách khoa học, dễ tiếp cận. Bài viết không chỉ là tài liệu học tập hữu ích, mà còn là “người bạn đồng hành” giúp các bé củng cố kiến thức, học nhanh – nhớ lâu – làm bài tự tin.

Danh sách tổng hợp những công thức toán mà bé cần thuộc lòng

Danh sách tổng hợp những công thức toán mà bé cần thuộc lòng

Danh sách các công thức toán cấp 1 bé cần thuộc lòng

Toán cấp 1 là nền tảng quan trọng giúp bé làm quen với các khái niệm số học cơ bản, hình thành tư duy logic và khả năng tính toán nhanh nhạy. Dưới đây là danh sách những công thức và bảng tính mà các bé từ lớp 1 đến lớp 3 nên học thuộc lòng để học tốt môn Toán.

1. Bảng Cộng – Trừ Cơ Bản (Lớp 1 – 2)

Ở giai đoạn đầu học toán, bé cần làm quen với phép cộng và phép trừ trong phạm vi nhỏ. Đây là những kiến thức nền tảng mà bé cần nắm vững trước khi chuyển sang những dạng toán phức tạp hơn.

Phạm vi cần học: Cộng và trừ trong phạm vi 10, 20 và 100.

Ví dụ:

    • Phạm vi 10: 6 + 4 = 10, 9 – 3 = 6

    • Phạm vi 20: 12 – 5 = 7, 14 + 3 = 17

    • Phạm vi 100: 65 + 20 = 85, 90 – 15 = 75

Bảng cộng – bảng trừ:

Tương tự như bảng cửu chương, bé cần học thuộc lòng các phép cộng – trừ cơ bản. Điều này giúp bé tính nhanh mà không cần dùng đến ngón tay hay nháp giấy.

Lưu ý cho phụ huynh: Hãy luyện tập thường xuyên với bé bằng các thẻ học (flashcard), trò chơi tính nhanh hoặc ứng dụng học toán tương tác để tạo sự hứng thú.

2. Bảng Nhân – Chia (Lớp 2 – 3)

Khi lên lớp 2, bé bắt đầu học đến phép nhân và chia – những phép tính quan trọng để giải toán nâng cao, tính chu vi, diện tích, chia đều, v.v.

Bảng nhân từ 1 đến 9:

Bé cần học thuộc lòng bảng nhân từ 1 đến 9, vì đây là công cụ giúp giải nhanh các bài toán.

Bảng chia tương ứng với bảng nhân:

Mỗi phép chia đều có phép nhân ngược lại. Ví dụ:

    • 3 × 4 = 12 thì 12 : 4 = 3 hoặc 12 : 3 = 4

    • 6 × 7 = 42 thì 42 : 7 = 6

Mẹo học nhanh:

    • Học qua bài hát bảng nhân – nhiều giai điệu vui nhộn giúp bé dễ nhớ.

    • Học theo nhóm số đối xứng: ví dụ

      • Bảng 2 thường dễ học nên có thể học kèm với bảng 5.

      • Bảng 3 nên học cùng với bảng 6 vì có nhiều phép tính tương đồng.

      • Bảng 4 học cùng bảng 8, bảng 7 với bảng 9.

Ví dụ minh họa:

    • 3 × 4 = 12

    • 12 : 4 = 3

    • 7 × 6 = 42

    • 42 : 6 = 7

3. Công Thức Tính Chu Vi – Diện Tích Các Hình Học Cơ Bản (Lớp 3 – 5)

Khi bước vào lớp 3, bé sẽ được làm quen với các hình học cơ bản như hình vuông, hình chữ nhật, tam giác và hình tròn. Việc ghi nhớ công thức tính chu vi và diện tích sẽ giúp bé dễ dàng giải quyết các bài toán thực tế như tính diện tích lớp học, vẽ hình hay đo đạc.

Hình học Chu vi (P) Diện tích (S)
Hình vuông P = cạnh × 4 S = cạnh × cạnh
Hình chữ nhật P = (dài + rộng) × 2 S = dài × rộng
Tam giác P = tổng độ dài 3 cạnh S = (đáy × chiều cao) : 2
Hình tròn P = 2 × π × r (π ≈ 3,14) S = π × r² (trong đó r là bán kính hình tròn)

Giải thích dễ hiểu:

    • Chu vi là độ dài đường bao quanh hình, còn diện tích là phần không gian nằm bên trong hình.

    • Đối với hình tròn, bé cần nhớ ký hiệu π (pi) có giá trị xấp xỉ 3,14.

Ví dụ minh họa:

    • Hình vuông cạnh 5cm:

      • Chu vi: 5 × 4 = 20cm

      • Diện tích: 5 × 5 = 25cm²

    • Hình tròn bán kính 7cm:

      • Chu vi: 2 × 3,14 × 7 ≈ 43,96cm

      • Diện tích: 3,14 × 7² = 3,14 × 49 ≈ 153,86cm²

Mẹo học nhanh: Hướng dẫn bé vẽ hình ra giấy, đo đạc và tự tính chu vi – diện tích để nhớ lâu và hiểu rõ bản chất của từng công thức.

4. Công Thức Tính Thể Tích (Lớp 5)

Thể tích là khái niệm mới mà các bé sẽ tiếp cận ở lớp 5. Đây là lượng không gian mà một vật chiếm trong không gian ba chiều. Bé cần học thuộc công thức thể tích của hai hình khối cơ bản: hình hộp chữ nhật và hình lập phương.

Hình hộp chữ nhật:

    • Công thức: V = dài × rộng × cao

    • Ý nghĩa: Thể tích là tích của ba chiều, cho biết không gian bên trong hình khối đó.

    • Ví dụ: Hình hộp chữ nhật có kích thước dài 4cm, rộng 3cm, cao 5cm
      → V = 4 × 3 × 5 = 60cm³

Hình lập phương:

    • Công thức: V = cạnh × cạnh × cạnh

    • Ý nghĩa: Do tất cả các cạnh bằng nhau, nên chỉ cần lấy một cạnh lũy thừa 3.

    • Ví dụ: Hình lập phương cạnh 6cm
      → V = 6 × 6 × 6 = 216cm³

Gợi ý học hiệu quả:

    • Cho bé chơi các khối lập phương, xếp hình, hoặc đổ nước vào hộp để bé hình dung rõ hơn về khái niệm thể tích.

5. Đổi Đơn Vị Đo Độ Dài, Khối Lượng, Thời Gian, Diện Tích (Lớp 3 – 5)

Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo là một kỹ năng rất cần thiết trong học tập cũng như trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là bảng tổng hợp những đơn vị phổ biến và công thức đổi đơn vị cơ bản mà bé cần ghi nhớ:

Độ dài:

  • 1 mét (m) = 10 decimet (dm)

  • 1 mét = 100 centimet (cm)

  • 1 mét = 1.000 milimet (mm)

👉 Mẹo nhớ nhanh: Càng sang phải, đơn vị càng nhỏ và nhân thêm 10 (hoặc 100, 1.000); càng sang trái thì chia cho 10.

Khối lượng:

  • 1 kilogram (kg) = 1.000 gram (g)

👉 Ví dụ thực tế: Cân nặng một trái dưa hấu là 3kg, tương đương 3.000g.

Thời gian:

  • 1 phút = 60 giây

  • 1 giờ = 60 phút

  • 1 ngày = 24 giờ

👉 Ví dụ thực tế: Một bộ phim dài 90 phút tức là 1 giờ 30 phút.

Diện tích:

  • 1 mét vuông (m²) = 100 decimet vuông (dm²)

  • 1 mét vuông = 10.000 centimet vuông (cm²)

👉 Lưu ý: Vì diện tích là số đo hai chiều, nên khi đổi đơn vị, bé cần nhân hoặc chia theo bình phương của bội số (ví dụ: 1m = 100cm thì 1m² = 100² = 10.000cm²).

6. Công Thức Tính Trung Bình Cộng (Lớp 4)

Công thức tính trung bình cộng giúp bé biết được “giá trị trung bình” của một nhóm số. Đây là dạng toán quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và thực tế đời sống.

Công thức:

Trung bình cộng = (Tổng các số hạng) : (Số lượng các số hạng)

Ví dụ minh họa:

  • Cho ba số: 6, 8, 10
    → Trung bình cộng = (6 + 8 + 10) : 3 = 24 : 3 = 8

Ứng dụng thực tế:

  • Tính điểm trung bình các môn học:
    Nếu bé có điểm các môn là: Toán 9, Tiếng Việt 8, Tiếng Anh 7
    → Trung bình cộng = (9 + 8 + 7) : 3 = 24 : 3 = 8

👉 Gợi ý học tốt: Cho bé luyện tập với nhiều dãy số khác nhau, từ 2 đến 5 số, để thành thạo cách cộng và chia đúng. Có thể dùng các ví dụ về điểm số, số kẹo, thời gian học tập,… để bé dễ hình dung và ghi nhớ công thức.

7. Công Thức Về Phân Số – Số Thập Phân (Lớp 4 – 5)

Phân số và số thập phân là hai cách biểu diễn một phần của đơn vị, và việc hiểu rõ cách tính toán với chúng sẽ giúp bé giải quyết tốt các dạng toán thường gặp.

Cộng, trừ phân số

  • Trước khi cộng hoặc trừ hai phân số khác mẫu, bé cần quy đồng mẫu số (làm cho hai mẫu giống nhau).

  • Sau đó, giữ nguyên mẫu, cộng/trừ tử số.

👉 Ví dụ:
1/4 + 1/2
→ Quy đồng mẫu: 1/4 + 2/4 = 3/4

Nhân phân số

  • Nhân tử với tử, mẫu với mẫu.

👉 Ví dụ:
2/3 × 4/5 = (2 × 4)/(3 × 5) = 8/15

Chia phân số

  • Muốn chia một phân số cho một phân số khác, bé nhân phân số thứ nhất với phân số nghịch đảo của phân số thứ hai.

👉 Ví dụ:
2/3 : 4/5 = 2/3 × 5/4 = 10/12 = 5/6

Chuyển phân số sang số thập phân

  • Nếu phân số có mẫu số là 10, 100, 1.000… thì có thể chuyển sang số thập phân bằng cách viết phần tử số theo đúng vị trí sau dấu phẩy.

👉 Ví dụ:
1/10 = 0,1
25/100 = 0,25

8. Công Thức Về Tỷ Số – Phần Trăm (Lớp 5)

Tỷ số và phần trăm là kiến thức rất quan trọng, được sử dụng nhiều trong đời sống thực tế (giảm giá, tính lãi, chia phần,…). Bé cần hiểu rõ cách tính phần trăm và cách tìm giá trị dựa vào phần trăm.

Cách tính phần trăm

  • Công thức:

    (Giá trị cần tìm × 100) : Tổng

👉 Ví dụ:

Trong lớp có 15 bạn nữ và 10 bạn nam. Tỷ lệ phần trăm bạn nữ là:
(15 × 100) : (15 + 10) = 1.500 : 25 = 60%

Cách tính giá trị theo phần trăm

  • Công thức:

    Tổng × phần trăm : 100

👉 Ví dụ:

Tính 20% của 150:
(150 × 20) : 100 = 3.000 : 100 = 30

Mẹo học nhanh:

  • Giúp bé luyện tập với các ví dụ liên quan đến mua bán, giảm giá, chia bánh… để bé dễ hình dung và ghi nhớ công thức.

  • Có thể sử dụng sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa để bé thấy rõ mối liên hệ giữa phần trăm và tổng thể.

Mẹo giúp bé ghi nhớ công thức toán hiệu quả

Mẹo giúp bé ghi nhớ công thức toán hiệu quả

Mẹo giúp bé ghi nhớ công thức toán hiệu quả

Việc ghi nhớ các công thức toán học ở cấp 1 là nền tảng quan trọng giúp bé học tốt hơn ở những cấp lớp sau. Tuy nhiên, thay vì ép buộc học thuộc lòng một cách máy móc, cha mẹ và giáo viên nên áp dụng những mẹo học thông minh, vui nhộn để bé dễ tiếp thu và nhớ lâu hơn. Dưới đây là những cách học hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay tại nhà:

1. Tạo bảng tổng hợp công thức treo ở góc học tập

Hãy thiết kế hoặc in bảng tổng hợp các công thức toán theo từng chủ đề (cộng – trừ, nhân – chia, hình học, đơn vị đo…). Sau đó, treo bảng ở nơi bé dễ nhìn thấy nhất trong góc học tập. Việc nhìn thấy công thức thường xuyên sẽ giúp bé ghi nhớ một cách tự nhiên mà không cần quá nhiều áp lực học thuộc.

👉 Mẹo nhỏ: Dùng giấy màu, hình minh họa đáng yêu, hoặc hình vẽ sinh động để bảng công thức trở nên hấp dẫn hơn với bé.

2. Dạy bé học qua bài hát, flashcard, sơ đồ tư duy

  • Bài hát toán học: Những bài hát vui nhộn chứa công thức toán sẽ giúp bé dễ nhớ hơn nhờ âm điệu và giai điệu. Đây là phương pháp học cực kỳ hiệu quả với trẻ nhỏ.

  • Flashcard: Tự tạo thẻ học nhỏ gọn với câu hỏi một mặt và đáp án ở mặt sau để bé học theo kiểu vừa chơi vừa học.

  • Sơ đồ tư duy: Giúp bé kết nối các công thức theo từng nhóm chủ đề (ví dụ: nhóm công thức về hình học, nhóm công thức về phân số…) giúp việc ôn lại trở nên logic và mạch lạc hơn.

3. Làm nhiều bài tập thực hành kèm minh họa sinh động

Việc chỉ học lý thuyết là chưa đủ. Bé cần thực hành nhiều qua các dạng bài tập và ví dụ thực tế có hình ảnh minh họa sinh động như: tính diện tích mảnh đất hình vuông, chia bánh cho bạn bè, đổi tiền lẻ khi đi siêu thị… Các tình huống gần gũi sẽ giúp bé hiểu bản chất và ghi nhớ công thức tốt hơn.

👉 Lưu ý: Cha mẹ có thể cùng học, cùng làm bài với bé để tạo sự hứng thú và khuyến khích bé luyện tập mỗi ngày.

4. Áp dụng phương pháp “học ít nhưng đều” mỗi ngày

Thay vì học nhồi nhét quá nhiều công thức trong một buổi, hãy chia nhỏ nội dung học và ôn tập mỗi ngày chỉ khoảng 15 – 20 phút. Phương pháp “học ít nhưng đều đặn” giúp kiến thức được ghi sâu vào trí nhớ dài hạn của bé mà không gây áp lực.

👉 Gợi ý: Lên lịch học cụ thể mỗi ngày, xen kẽ giữa lý thuyết và thực hành để bé không bị nhàm chán.

Giới thiệu về Văn Phòng Xanh

Văn Phòng Xanh là cửa hàng chuyên cung cấp đa dạng các loại đồ dùng văn phòng và các sản phẩm phục vụ cho công việc học tập của trẻ nhỏ. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy mọi thứ từ giấy in, bút viết, dụng cụ học tập đến các vật dụng hỗ trợ học hành chất lượng, an toàn cho bé.

Nếu bạn đang cần mua đồ dùng học tập cho con, đừng ngần ngại ghé ngay Văn Phòng Xanh – nơi luôn mang đến những sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhu cầu học tập của trẻ, cùng mức giá hợp lý và dịch vụ tận tâm. Hãy để Văn Phòng Xanh đồng hành cùng bé trên hành trình học tập đầy thú vị và hiệu quả!

Thông tin: 

  • Website: https://vanphongxanh.vn/
  • Địa chỉ 1: Lô 22 B2 Khu Đất Đấu giá Mỹ Đình, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Địa chỉ 2: 53 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
  • SĐT: (024) 710 24 710

kết luận

Việc học thuộc lòng các công thức toán học không đơn thuần là một nhiệm vụ học tập, mà là cách để các bé xây dựng nền tảng vững chắc cho tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề sau này. Khi bé nắm vững được những công thức cơ bản, việc làm toán không còn là “cực hình”, mà trở thành một hành trình khám phá thú vị, nơi mỗi bài toán là một thử thách nhỏ cần chinh phục.

Hy vọng rằng danh sách tổng hợp trong bài viết này sẽ trở thành cẩm nang hữu ích cho cả phụ huynh và học sinh trong hành trình học toán. Quý phụ huynh có thể in ra để dán trước bàn học, làm flashcard ôn tập cùng con, hoặc kết hợp với các trò chơi học tập để giúp con ghi nhớ hiệu quả hơn. Việc học thuộc không nhất thiết phải khô khan – chỉ cần đúng phương pháp và có sự đồng hành từ cha mẹ, các bé hoàn toàn có thể học tốt môn Toán một cách tự nhiên và vui vẻ.

Đừng quên rằng: một nền tảng toán học vững chắc hôm nay sẽ là hành trang quý giá cho tương lai học tập rực rỡ của con ngày mai!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *